Từ vựng về các đồ vật dụng cụ trong gia đình

Từ vựng về các đồ vật dụng cụ trong gia đình^^



세탁기:—–  Máy giặt
회전식 건조기:—– máy sấy quần áo
청소기:—– máy hút bụi
냉장고:—– tủ lạnh
에어컨:—– máy lạnh
핸드 믹서,믹서:—–  máy say sinh tố
컴퓨터:—– máy vi tính
식기 세척기:—– máy rửa chén
라디오:—– máy ra i ô
텔레비전:—– ti vi , truyền hình
전자 레인지:—– lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥:—– nồi cơm điện
다리미:—– bàn ủi điện
백열 전구:—– bóng đèn điện
스위치:—– công tắc điện
전자 레인지:—– bếp điện
소켓:—– ổ cắm điện 
난로:—– lò điện nano
송곳,드릴:—– khoan điện
(전기)선붕기:—– quạt điện
천장 선풍기:—– quạt trần
회중 전등:—– đèn pin
전지 배터리:—– pin
방열기:—– lò sưởi điện
벽난로:—– lò sưởi
화장대:—– bàn trang điểm
융단:—– thảm  yung tan
구두 흙 터는 매트:—– thảm chùi
계단:—– cầu thang
그림:—– tranh 
액자:—– khung hình
시계:—– đồng hồ
벽 시계:—– đồng hồ treo tường
모래 시계:—– đồng hồ cát
항로:—– lư hương
칸막히:—– màn cửa, rèm
커튼:—– ▶màn cửa
의자:—– ▶ghế
걸상:—– ▶ghế đẩu
소파:—– ▶ghế dài, ghế sôfa
안락의자:—– ▶ghế bành
흔들의자:—– ▶ghế xích đu

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc