Từ vựng về các đồ vật dụng cụ trong gia đình^^
세탁기:—– ▶ Máy giặt
회전식 건조기:—– ▶máy sấy quần áo
청소기:—– ▶máy hút bụi
냉장고:—– ▶tủ lạnh
에어컨:—– ▶máy lạnh
핸드 믹서,믹서:—– ▶ máy say sinh tố
컴퓨터:—– ▶máy vi tính
식기 세척기:—– ▶máy rửa chén
라디오:—– ▶máy ra i ô
텔레비전:—– ▶ti vi , truyền hình
전자 레인지:—– ▶lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥:—– ▶nồi cơm điện
다리미:—– ▶bàn ủi điện
백열 전구:—– ▶bóng đèn điện
스위치:—– ▶công tắc điện
전자 레인지:—– ▶bếp điện
소켓:—– ▶ổ cắm điện ▶
난로:—– ▶lò điện ▶nano
송곳,드릴:—– ▶khoan điện
(전기)선붕기:—– ▶quạt điện
천장 선풍기:—– ▶quạt trần
회중 전등:—– ▶đèn pin
전지 배터리:—– ▶pin
방열기:—– ▶lò sưởi điện
벽난로:—– ▶lò sưởi
화장대:—– ▶bàn trang điểm
융단:—– ▶thảm ▶ yung tan
구두 흙 터는 매트:—– ▶thảm chùi
계단:—– ▶cầu thang
그림:—– ▶tranh ▶
액자:—– ▶khung hình
시계:—– ▶đồng hồ
벽 시계:—– ▶đồng hồ treo tường
모래 시계:—– ▶đồng hồ cát
항로:—– ▶lư hương
칸막히:—– ▶màn cửa, rèm
커튼:—– ▶màn cửa
의자:—– ▶ghế
걸상:—– ▶ghế đẩu
소파:—– ▶ghế dài, ghế sôfa
안락의자:—– ▶ghế bành
흔들의자:—– ▶ghế xích đu
세탁기:—– ▶ Máy giặt
회전식 건조기:—– ▶máy sấy quần áo
청소기:—– ▶máy hút bụi
냉장고:—– ▶tủ lạnh
에어컨:—– ▶máy lạnh
핸드 믹서,믹서:—– ▶ máy say sinh tố
컴퓨터:—– ▶máy vi tính
식기 세척기:—– ▶máy rửa chén
라디오:—– ▶máy ra i ô
텔레비전:—– ▶ti vi , truyền hình
전자 레인지:—– ▶lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥:—– ▶nồi cơm điện
다리미:—– ▶bàn ủi điện
백열 전구:—– ▶bóng đèn điện
스위치:—– ▶công tắc điện
전자 레인지:—– ▶bếp điện
소켓:—– ▶ổ cắm điện ▶
난로:—– ▶lò điện ▶nano
송곳,드릴:—– ▶khoan điện
(전기)선붕기:—– ▶quạt điện
천장 선풍기:—– ▶quạt trần
회중 전등:—– ▶đèn pin
전지 배터리:—– ▶pin
방열기:—– ▶lò sưởi điện
벽난로:—– ▶lò sưởi
화장대:—– ▶bàn trang điểm
융단:—– ▶thảm ▶ yung tan
구두 흙 터는 매트:—– ▶thảm chùi
계단:—– ▶cầu thang
그림:—– ▶tranh ▶
액자:—– ▶khung hình
시계:—– ▶đồng hồ
벽 시계:—– ▶đồng hồ treo tường
모래 시계:—– ▶đồng hồ cát
항로:—– ▶lư hương
칸막히:—– ▶màn cửa, rèm
커튼:—– ▶màn cửa
의자:—– ▶ghế
걸상:—– ▶ghế đẩu
소파:—– ▶ghế dài, ghế sôfa
안락의자:—– ▶ghế bành
흔들의자:—– ▶ghế xích đu
0 nhận xét | Viết lời bình