Từ vựng tiếng Hàn về máy tính

Từ vựng tiếng Hàn về máy tính



컴퓨터: máy tính

소프트웨어: phần mềm

바이러스 치료제: phần mềm diệt virus

멘보트: bảng mạch chính

프로세서: bộ vi xử lí / CPU

램: RAM (bộ nhớ)

하드 디스크: ổ cứng (HDD)

녹음기: ghi âm

모니터: màn hình

액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng

마우스: chuột

키보드: bàn phím

스피커: loa

DVD 라이터: Ổ DVD

사운트 카드: Card âm thanh

외장하드: ổ cứng gắn ngoài

프린트: Máy in

스케너: máy scan

잉크: mực in

인쇠용지: giấy in

헤드폰: tai nghe

카메라: camera

부속: phụ kiện

노트북: máy tính xách tay

보증: bảo hành

모뎀: modem

해킹: hacking

엑셀: excel

사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng

컴퓨터를 켜다: bật máy tính

컴퓨터를 끄다: tắt máy tinh

메일을 확인하다/ 체크하다: kiểm tra email

마우스를 클릭하다: nhấp chuột

파일을 열다: mở tập tin

파일을 닫다: đóng tập tin

파일을 복사하다: sao chép tập tin

파일을 삭제하다: xóa tập tin

파일을 저장하다: lưu tập tin

파일를 전송하다: gửi tập tin

출력하다/ 인쇄하다: in

다음 페이지: trang tiếp theo

이전 페이지: trang trước

비밀번호: mật khẩu

로그인: đăng nhập

로그아웃: thoát

홈 페이지: trang chủ

채팅: chatting

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc