Cùng học tiếng Hàn Quốc Bài 21: Thể phủ định

Cùng học tiếng Hàn Quốc Bài 21: Thể phủ định


Trong bài học này , chúng ta sẽ cùng tìm hiểu làm sao để tạo nên một câu phủ
định trong tiếng Hàn. Về cơ bản có hai cách để hình thành câu phủ định.
Làm thế nào để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Hàn:
1.  Thêm 안  vào trước động từ
2.  Sử dụng đuôi câu phủ định 지 않다
Phương pháp #1 đơn giản hơn và thân mật hơn và phương pháp #2 trang trọng hơn
nhưng không chỉ cần thiết cho những tình huống cần sự trang trọng.
Nếu bạn muốn sử dụng phương pháp này và thêm 안  vào trước động từ, cách
này dễ dàng hơn cách thứ #2 vì bạn không phải lo lắng về các thời khác nhau trong
câu. Từ 안  không làm thay đổi thời của động từ và do đó không thay đổi đuôi
động từ.

집에 가요.  Tôi đi về nhà.
집에 안 가요. Tôi  KHÔNG  đi về nhà.
집에 안 가요? Bạn KHÔNG đi về nhà??
버리다  = từ bỏ
그거 버렸어요.  Tôi đã vứt bỏ điều đó.
그거 안 버렸어요. Tôiđã KHÔNG vứt bỏ điều đó.
그거 아직 안 버렸어요.  Tôi vẫn  KHÔNG vứt bỏ điều đó.
Cách #1: thêm 안 vào trước động từ
Cách #2: (thêm 지 않다 vào sau động từ.)
지 않다  là thể nguyên thể của động từ, bạn cần phải chia động từ tương ứng với thời của câu.
Hiện tại: 지 않아요
Quá khứ: 지 않았어요
Bạn có thể áp dụng cách chia động từ tương tự với các động từ khác.
가다  = đi
가지 않다  = không đi
가지 않아요  = Tôi  KHÔNG đi .
가지 않았어요  = Tôi  đã KHÔNG đi  .
버리다 = từ bỏ
버리지 않다 = không từ bỏ
버리지 않아요 = Tôi KHÔNG từ bỏ.
버리지 않았어요  = Tôi đã KHÔNG từ bỏ.
1.
A: 아파요?  = Bạn đau ở đâu à?
B: 안 아파요.  = Không đau ở đâu cả (không sao cả) .
A: 안 아파요? 진짜 안 아파요? = Không đau ở đấu chứ? Thật sự là không bị đau ở đâu chứ?
B: 안 아파요. = Không đau ở đâu cả.
2.
A: 안 먹어요?  = Bạn không ăn à?
B: 안 먹어요!  = Tôi  không ăn!
A: 정말 안 먹어요? 맛있어요!  = Thực sự không ăn chứ? Ngon lắm!
B: 안 먹어요. 배 안 고파요. = Tớ không ăn. Tớ không đói.
3.
A: 이거 매워요?  = Cái  này có cay không?
B: 아니요. 안 매워요.  = Không. Nó không cay.
A: 진짜 안 매워요?  = Có thật là không cay không?
B: 네. 안 매워요. = Thật, nó không cay

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc