Học tiếng hàn quốc Bài 5: Tôi là..., Đây là cái gì?
Sau khi học bài này, bạn sẽ có thể nói những câu như "A là B (danh từ)." hoặc "Tôi
là ABC (danh từ)." trong tiếng Hàn lịch sự/ trang trọng.
이에요 / 예요[ieyo / yeyo]
이에요 và 예요 có vai trò tương tự như của động từ "to be" của tiếng Anh, có
nghĩa là "là" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là cấu trúc câu mà
chúng được sử dụng.
Cấu trúc câu tiếng Anh: (tương tự trong tiếng Việt)
ABC + [là] + DEF. (ABC + là + DEF.)
DEF ở đây là danh từ.
Ví dụ:
ABC is DEF. (ABC là DEF.)
I am ABC. (Tôi là ABC.)
You are XYZ. (Bạn là XYZ)
Cấu trúc câu tiếng Hàn:
ABC + DEF + [là]
(DEF ở đây là danh từ)
Ví dụ:
이거 ABC예요. [igeo ABCyeyo] = Đây là ABC.
Trong tiếng Việt, động từ "là" được sử dụng trong mọi tình huống muốn giới thiệu
hay nói đến sự vật, sự việc nào đó, nhưng trong tiếng Hàn, bạn phải quyết định xem
sẽ dùng đến 이에요 [iêyo] hay 예요 [yeyo] phụ thuộc vào chữ cái tận cùng trong
từ phía trước là phụ âm hay nguyên âm.이에요 và 예요 giống nhau và khi đọc cũng
hơi giống nhau nên cũng không có vấn đề gì to tát nếu bạn lẫn lộn hai từ trên,
nhưng biết dạng chính xác để sử dụng cũng là một điều hay.
Khi bạn muốn nói ABC "là" DEF trong tiếng Hàn , nếu từ "DEF" có chữ cái cuối cùng
là phụ âm, bạn thêm vào 이에요 [ieyo], nhưng nếu nó không tận cùng là phụ âm
mà là nguyên âm, bạn thêm 예요 [yeyo]. Việc này chỉ đơn thuần giúp cho cách phát
âm của những thành phần được kết nối với nhau được dễ dàng hơn, nó sẽ tự nhiên
hơn nếu bạn thực hành với những câu mẫu.
Tận cùng là phụ âm + 이에요 [ieyo]
Không tận cùng là phụ âm (Chỉ là nguyên
âm) + 예요 [yeyo]
Câu mẫu
물이에요. = 물 + 이에요 [mul + ieyo]
(Đây là) nước.
가방이에요. = 가방 + 이에요 [gabang + ieyo]
(Đây là) túi xách.
사무실이에요. = 사무실 + 이에요 [samusil + ieyo]
(Đây là) văn phòng.
학교예요. = 학교 + 예요 [hakgyo + yeyo]
(Đây là) ngôi trường.
저예요. = 저 + 예요 [jeo + yeyo]
(Đây là) tôi.
Bạn cũng có thể dễ dàng hỏi câu hỏi bằng cách lên giọng cuối câu.
물이에요. [mulieyo] = Đây là nước.
물이에요? [mulieyo?] = Đây là nước à? Đó là nước à?
학교예요. [hakgyoyeyo] = Đây là một ngôi trường.
학교예요? [hakyoyeyo] = Nó là một ngôi trường à? Bạn đang ở trường à?
뭐 [mwo] = cái gì
뭐예요? [mwoyeyo?] = Đây là gì? Đó là gì? Nó là cái gì?
Sau khi học bài này, bạn sẽ có thể nói những câu như "A là B (danh từ)." hoặc "Tôi
là ABC (danh từ)." trong tiếng Hàn lịch sự/ trang trọng.
이에요 / 예요[ieyo / yeyo]
이에요 và 예요 có vai trò tương tự như của động từ "to be" của tiếng Anh, có
nghĩa là "là" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là cấu trúc câu mà
chúng được sử dụng.
Cấu trúc câu tiếng Anh: (tương tự trong tiếng Việt)
ABC + [là] + DEF. (ABC + là + DEF.)
DEF ở đây là danh từ.
Ví dụ:
ABC is DEF. (ABC là DEF.)
I am ABC. (Tôi là ABC.)
You are XYZ. (Bạn là XYZ)
Cấu trúc câu tiếng Hàn:
ABC + DEF + [là]
(DEF ở đây là danh từ)
Ví dụ:
이거 ABC예요. [igeo ABCyeyo] = Đây là ABC.
Trong tiếng Việt, động từ "là" được sử dụng trong mọi tình huống muốn giới thiệu
hay nói đến sự vật, sự việc nào đó, nhưng trong tiếng Hàn, bạn phải quyết định xem
sẽ dùng đến 이에요 [iêyo] hay 예요 [yeyo] phụ thuộc vào chữ cái tận cùng trong
từ phía trước là phụ âm hay nguyên âm.이에요 và 예요 giống nhau và khi đọc cũng
hơi giống nhau nên cũng không có vấn đề gì to tát nếu bạn lẫn lộn hai từ trên,
nhưng biết dạng chính xác để sử dụng cũng là một điều hay.
Khi bạn muốn nói ABC "là" DEF trong tiếng Hàn , nếu từ "DEF" có chữ cái cuối cùng
là phụ âm, bạn thêm vào 이에요 [ieyo], nhưng nếu nó không tận cùng là phụ âm
mà là nguyên âm, bạn thêm 예요 [yeyo]. Việc này chỉ đơn thuần giúp cho cách phát
âm của những thành phần được kết nối với nhau được dễ dàng hơn, nó sẽ tự nhiên
hơn nếu bạn thực hành với những câu mẫu.
Tận cùng là phụ âm + 이에요 [ieyo]
Không tận cùng là phụ âm (Chỉ là nguyên
âm) + 예요 [yeyo]
Câu mẫu
물이에요. = 물 + 이에요 [mul + ieyo]
(Đây là) nước.
가방이에요. = 가방 + 이에요 [gabang + ieyo]
(Đây là) túi xách.
사무실이에요. = 사무실 + 이에요 [samusil + ieyo]
(Đây là) văn phòng.
학교예요. = 학교 + 예요 [hakgyo + yeyo]
(Đây là) ngôi trường.
저예요. = 저 + 예요 [jeo + yeyo]
(Đây là) tôi.
Bạn cũng có thể dễ dàng hỏi câu hỏi bằng cách lên giọng cuối câu.
물이에요. [mulieyo] = Đây là nước.
물이에요? [mulieyo?] = Đây là nước à? Đó là nước à?
학교예요. [hakgyoyeyo] = Đây là một ngôi trường.
학교예요? [hakyoyeyo] = Nó là một ngôi trường à? Bạn đang ở trường à?
뭐 [mwo] = cái gì
뭐예요? [mwoyeyo?] = Đây là gì? Đó là gì? Nó là cái gì?
0 nhận xét | Viết lời bình