Cùng học tiếng Hàn Quốc , Bài 8: Đó không phải là ...tôi.
Trong bài học này , bạn có thể học cách nói cái này không phải là một thứ gì đó.
Bây giờ, chúng ta sẽ ôn tập. Bạn có nhớ cách nói "đây" "đó" và "cái" trong tiếng
Hàn?
Ôn tập:
이 [i] = đây (gần bạn)
이거 [igeo] hoặc 이것 [igeot] = cái này , vật này , thứ này , sự việc này
그 [geu] = đó/ cái (gần người đối diện trong khi đối thoại)
그거 [geugeo] hoặc 그것 [geugeot] = cái, vật, cái đó, nó
저 [jeo] = kia (đằng kia)
저거 [jeogeo] hoặc 저것 [jeogeot] = cái đó ở đằng kia
사람 [saram] nghĩa là người
이 사람 [i saram] = người này , người đàn ông này , người đàn bà này , anh ấy , cô ấy
그 사람 [geu saram] = người, người đó, anh ấy , cô ấy
저 사람 [jeo saram] = người kia, anh ấy , cô ấy
아니에요 [anieyo] = không phải, nó không phải là, bạn không là
아니에요 [anieyo] là thì hiện tại trong ngôn ngữ trang trọng của động từ 아니
다 (không là). Vì vậy 아니에요 [anieyo] nghĩa là " Nó không là" "Tôi không là"
"Bạn không là" "Anh ấy/ Cô ấy không là", v .v .
Bất cứ khi nào bạn muốn cái này không phải là một thứ gì đó, bạn có thể nói một vật
và thêm vào 아니에요 [ani eyo].
DANH TỪ + 아니에요 = KHÔNG PHẢI LÀ + DANH TỪ
Ví dụ:
저 아니에요. [jeo anieyo] = Đó không phải là tôi.
우유 아니에요. [uyu anieyo] = Đó không phải sữa.
물 아니에요. [mul anieyo] = Đó không phải nước.
Nếu bạn muốn nói "Đây không phải là sữa." "Tôi không phải là học sinh." "Đó không
phải là công viên.", v .v ., bạn có thể thêm từ đó vào đầu câu.
sữa = 우유 [uyu]
không phải sữa = 우유 아니에요. [uyu ani eyo]
Cái này không phải sữa. = 이거 우유 아니에요. [i geo uyu ani eyo]
học sinh = 학생 [haksaeng]
không phải học sinh = 학생 아니에요 [haksaeng ani eyo]
Tôi không phải là học sinh. = 저 학생 아니에요. [jeo haksaeng ani eyo]
rượu = 술 [sul]không phải rượu = 술 아니에요 [sul ani eyo]
Đó không là rượu. = 저거 술 아니에요. [jeogeo sul ani eyo]
mèo = 고양이 [goyangi]không phải mèo = 고양이 아니에요 [goyangi ani eyo]
Nó không phải con mèo. = 그거 고양이 아니에요. [geugeo goyangi ani eyo]
Trong bài học này , bạn có thể học cách nói cái này không phải là một thứ gì đó.
Bây giờ, chúng ta sẽ ôn tập. Bạn có nhớ cách nói "đây" "đó" và "cái" trong tiếng
Hàn?
Ôn tập:
이 [i] = đây (gần bạn)
이거 [igeo] hoặc 이것 [igeot] = cái này , vật này , thứ này , sự việc này
그 [geu] = đó/ cái (gần người đối diện trong khi đối thoại)
그거 [geugeo] hoặc 그것 [geugeot] = cái, vật, cái đó, nó
저 [jeo] = kia (đằng kia)
저거 [jeogeo] hoặc 저것 [jeogeot] = cái đó ở đằng kia
사람 [saram] nghĩa là người
이 사람 [i saram] = người này , người đàn ông này , người đàn bà này , anh ấy , cô ấy
그 사람 [geu saram] = người, người đó, anh ấy , cô ấy
저 사람 [jeo saram] = người kia, anh ấy , cô ấy
아니에요 [anieyo] = không phải, nó không phải là, bạn không là
아니에요 [anieyo] là thì hiện tại trong ngôn ngữ trang trọng của động từ 아니
다 (không là). Vì vậy 아니에요 [anieyo] nghĩa là " Nó không là" "Tôi không là"
"Bạn không là" "Anh ấy/ Cô ấy không là", v .v .
Bất cứ khi nào bạn muốn cái này không phải là một thứ gì đó, bạn có thể nói một vật
và thêm vào 아니에요 [ani eyo].
DANH TỪ + 아니에요 = KHÔNG PHẢI LÀ + DANH TỪ
Ví dụ:
저 아니에요. [jeo anieyo] = Đó không phải là tôi.
우유 아니에요. [uyu anieyo] = Đó không phải sữa.
물 아니에요. [mul anieyo] = Đó không phải nước.
Nếu bạn muốn nói "Đây không phải là sữa." "Tôi không phải là học sinh." "Đó không
phải là công viên.", v .v ., bạn có thể thêm từ đó vào đầu câu.
sữa = 우유 [uyu]
không phải sữa = 우유 아니에요. [uyu ani eyo]
Cái này không phải sữa. = 이거 우유 아니에요. [i geo uyu ani eyo]
học sinh = 학생 [haksaeng]
không phải học sinh = 학생 아니에요 [haksaeng ani eyo]
Tôi không phải là học sinh. = 저 학생 아니에요. [jeo haksaeng ani eyo]
rượu = 술 [sul]không phải rượu = 술 아니에요 [sul ani eyo]
Đó không là rượu. = 저거 술 아니에요. [jeogeo sul ani eyo]
mèo = 고양이 [goyangi]không phải mèo = 고양이 아니에요 [goyangi ani eyo]
Nó không phải con mèo. = 그거 고양이 아니에요. [geugeo goyangi ani eyo]
0 nhận xét | Viết lời bình