Cùng học tiếng Hàn Quốc Bài 7: Đây, kia, nó, ...

Cùng học tiếng Hàn Quốc Bài 7: Đây, kia, nó, ...
Trong bài này , bạn có thể học cách nói "đây" "đó" và "nó" trong tiếng Hàn.
이 [i] = đây , này (gần bạn)
그 [geu] = đó (gần một người khác)
저 [jeo] = kia (cách xa cả hai người)Bởi vì 이, 그 và 저 trong tiếng Hàn chỉ làm nhiệm vụ của từ bổ nghĩa, khi bạn muốn
nói cái này , cái đó, bạn phải thêm 거 [geo] hoặc 것 [geot]vào sau các từ đó.
거 [geo] = 것 [geot] = vật, đồ, thứ, cái, việc
Vì vậy ...
이 [i ] = đây, này
이 + 것 = 이것 [i­geot] hoặc 이거 [i­geo] = vật này , thứ này , cái này
그 [geu] = đó
그 + 것 = 그것 [geu­geot] hoặc 그거 [geu­geo] = vật đó, thứ đó, cái
저 [jeo] = kia, đằng kia...
저 + 것 = 저것 [geu­geot] hoặc 저거 [geu­geo] = vặt đằng kia
Bạn có thể ghép cụm từ khác với 이, 그, hoặc 저
Ví dụ:
사람 [sa­ram] nghĩa là người
이 사람 [i sa­ram] = người này , người đàn ông này , người phụ nữ này , anh
ấy , cô ấy
그 사람 [geu sa­ram] = người đó, anh ấy , cô ấy
저 사람 [jeo sa­ram] = người đằng kia, anh ấy , cô ấy


Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc