TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO





STTTiếng HànTiếng Việt
1양자리cung Bạch Dương
2황소자리cung Kim Ngưu
3쌍둥이자리cung Song Tử
4게자리cung Cự Giải
5사자자리cung Sư Tử
6처녀자리cung Xử Nữ
7천칭자리cung Thiên Bình
8정갈자리cung Thần Nông
9사수자리 (궁수자리)cung Nhân Mã
10염소자리cung Ma Kết
11물병자리cung Bảo Bình
12물고기자리cung Song Ngư

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc