TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 양자리 | cung Bạch Dương |
2 | 황소자리 | cung Kim Ngưu |
3 | 쌍둥이자리 | cung Song Tử |
4 | 게자리 | cung Cự Giải |
5 | 사자자리 | cung Sư Tử |
6 | 처녀자리 | cung Xử Nữ |
7 | 천칭자리 | cung Thiên Bình |
8 | 정갈자리 | cung Thần Nông |
9 | 사수자리 (궁수자리) | cung Nhân Mã |
10 | 염소자리 | cung Ma Kết |
11 | 물병자리 | cung Bảo Bình |
12 | 물고기자리 | cung Song Ngư |
0 nhận xét | Viết lời bình