Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Giao tiếp theo tình huống – Sinh Hoạt : 네이버 블로그

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Giao tiếp theo tình huống – Sinh Hoạt : 네이버 블로그



1 : 일상생활 ----- ▶ il xang xeng hoal ----- ▶ Sinh hoạt hàng ngày
2 : 아프다 ----- ▶ A pư tà ----- ▶ Đau ốm
3 : 건강하다 ----- ▶ Cơn cang ha tà ----- ▶ Khỏe mạnh
4 : 건배 ----- ▶Cơn be ----- ▶ Cạn ly
5 : 기숙사 ----- ▶Ci xúc xa ----- ▶ Ký túc xá
6 : 방 ----- ▶Bang ----- ▶Phòng
7 : 휴게실 ----- ▶Hiu cê Xil ----- ▶ phòng nghỉ
8 : 목욕실 ----- ▶mốc iốc Xil ----- ▶ Nhà tắm
9 : 화장실 ----- ▶Hoa chang xil ----- ▶Nhà vệ sinh
10 : 탈의실 ----- ▶Tha ưi xil ----- ▶Phòng thay quần áo
11 : 주방 ----- ▶Chu bang ----- ▶ Bếp
12 : 문 ----- ▶mun ----- ▶Cửa
13 : 창문 ----- ▶Shang mun ----- ▶ Cửa sổ
14 : 복도 ----- ▶Bốc tô ----- ▶Hành lang
15 : 계단 ----- ▶Ciê-tan ----- ▶ Cầu thang
16 : 상 ----- ▶Xang ----- ▶ Cái bàn
17 : 의자 ----- ▶Ưi cha ----- ▶ Ghế
18 : 옷장 ----- ▶Ốt chang ----- ▶Tủ đựng quần áo
19 : 이불 ----- ▶I bul ----- ▶Chăn
20 : 베개 ----- ▶Bê ce ----- ▶ Gối
21 : 담요 ----- ▶Tam iô ----- ▶Nệm
22 : 모기장 ----- ▶Mô ci chang ----- ▶ Cái màn
23 : 선풍기 ----- ▶seon pung-ci ----- ▶ Quạt
24 : 다리미 ----- ▶Ta ti mi ----- ▶ Bàn là
25 : 난로 ----- ▶Nan lô ----- ▶Lò sưởi
26 : 냉장고 ----- ▶Neng chang cô ----- ▶Tủ lạnh
27 : 세탁기 ----- ▶xê thác ci ----- ▶Máy giặt
28 : 전기밥솥 ----- ▶chơn ci báp xốt ----- ▶ nồi cơm điện
29 : 전등c ----- ▶hơn tung ----- ▶bóng điện
30 : 형과등 ----- ▶hiơng coan tưng ----- ▶ bóng đèn neon
31 : 바닥 ----- ▶ba tác nện ----- ▶ nhà
32 : 난방 ----- ▶nan bang ----- ▶ sưởi nền
33 : 전자제품 ----- ▶chơn cha chê pum ----- ▶đồ điện tử
34 : 개인 욤품 ----- ▶Ce in iông pum ----- ▶ đồ dùng cá nhân
35 : 가구 ----- ▶ca cu ----- ▶đồ gia dụng
36 : 가스레인지 ----- ▶ca xư rê in chi ----- ▶bếp ga
37 : 가스 ----- ▶ca xư ----- ▶ ga
38 : 전기 ----- ▶chơn ci ----- ▶điện
39 : 기름 ----- ▶ci rưm ----- ▶ dầu
40 : 온수 ----- ▶ôn xu ----- ▶nước nóng
41 : 냉수 ----- ▶neng xu ----- ▶nước lạnh
42 : 청소하다 ----- ▶shơng xô ha tà ----- ▶dọn vệ sinh
43 : 대청소하다 ----- ▶te shơng xô ha tà ----- ▶ tổng vệ sinh
44 : 쓰레기 ----- ▶Xư re ci ----- ▶Rác
45 : 쓰레기통 ----- ▶xư re ci thông ----- ▶ thùng rác
46 : 빗자루 ----- ▶bít cha ru ----- ▶ cái chổi
47 : 기숙사규칙 ----- ▶ci xúc xa ciu shíc nội quy ký túc xá
48 : 외박하다 ----- ▶uê bác ha tà ----- ▶ngủ bên ngoài
49 : 외출하다 ----- ▶uê shul ha tà ----- ▶đi ra ngoài
50 : 도망가다 ----- ▶tô mang ca tà ----- ▶ bỏ trốn
51 : 도독맞다 ----- ▶tô túc mát tà ----- ▶ mất trộm
52 : 공동의식 ----- ▶công tông ưi xíc ----- ▶ ý thức chung
53 : 단체 생할 ----- ▶tan shê xeng hoal ----- ▶ sinh hoạt tập thể
▶---------------------------------------------------------------------
1▶: 몹시 괴로워 보이는다Mốp xi cuê rô uơ bô i nưn cu na.Trông anh ( chị ) có vẻ uể oải
2▶ : 그래,온몸이 쑤셔요Cư re , ôn mô mi xu xi ơ iô  Vâng , cả người tôi đau nhức
3▶ : 넘어졌어요?Nơ mơ chiơ xơ iô ?Anh ( chị ) bị ngã à ?
4▶ : 아니,감기에 걸린 것 같아:A- ni , cam ci ê co lin cớt ca tha: Không , tôi bị cảm
5▶ : 일찍 집에 가지 그래?:il chíc chi pê cả chi cư rẻ:Vậy thì nên về nhà sớm đi
6▶ : 그래 야겠요: Cư re ia ce xơ iô: Chắc phải vậy thôi ( phải về thôi )
7 ▶: 우리의 사업을 위해 건배합시다:U ri ưi xa ơ pưl uy he cơn be hắp xi tà: Nào hãy cạn ly cho công việc của chúng ta
8 ▶: 건배!Cơn be Cạn ly
9 ▶: 그리고 우리의 우정을 위해서 :Cư ri cô u ri ưi chơng ưl uy be xơ:Và vì tình bạn của chúng ta nữa
10▶ : 여러분 건배! Iơ rơ bun cơn le .Các quí vị , cạn ly nhé

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình

Copyright © 2014 Du Học Hàn Quốc