Cùng học tiếng Hàn Quốc về tính từ thông dụng
Có bạn nào muốn học tính từ thông dụng cùng ad ko?
1. 행복하다: to be happy (hạnh phúc)
2. 기쁘다: to be glad, happy (vui vẻ, hạnh phúc)
3. 화나다: to be angry (tức giận)
4. 슬프다: to be sad (buồn)
5. 아프다: to be sick, painful (ốm)
6. 피곤하다: to be tired, exhausted (mệt mỏi, kiệt sức)
7. 배가 고프다: to be hungry (đói)
8. 목이 마르다: to be thirsty (khát)
9. 졸리다: to be sleepy (buồn ngủ)
10. 걱정하다: to be worried (lo lắng)
11. 무섭다: to be scared (sợ)
12. 짜증나다: to be annoyed (bị làm phiền, cảm thấy phiền toái)
13. 놀라다: to be surprised (ngạc nhiên)
14. 수줍다: to be shy (xấu hổ, ngại ngùng)
15. 재미있다: to be interesting (thích thúc, thích)
16. 재미없다: to not be interesting (không thích thú, không thích)
17. 심심하다: to be bored (buồn chán)
18. 지루하다: to be boring, dull (buồn tẻ, chán ngắt)
19. 조용하다: to be quiet (yên tĩnh)
20. 시끄럽다: to be loud, noisy (ồn ào)
21. 뜨겁다 to be hot (nóng)
22. 따뜻하다: to be warm (ấm)
23. 차갑다: to be cold (lạnh)
24. 시원하다: to be cool, refreshing (khoan khoái, mát mẻ)
25. 신선하다: to be fresh (tươi tắn, mát mẻ, trong lành)
Có bạn nào muốn học tính từ thông dụng cùng ad ko?
1. 행복하다: to be happy (hạnh phúc)
2. 기쁘다: to be glad, happy (vui vẻ, hạnh phúc)
3. 화나다: to be angry (tức giận)
4. 슬프다: to be sad (buồn)
5. 아프다: to be sick, painful (ốm)
6. 피곤하다: to be tired, exhausted (mệt mỏi, kiệt sức)
7. 배가 고프다: to be hungry (đói)
8. 목이 마르다: to be thirsty (khát)
9. 졸리다: to be sleepy (buồn ngủ)
10. 걱정하다: to be worried (lo lắng)
11. 무섭다: to be scared (sợ)
12. 짜증나다: to be annoyed (bị làm phiền, cảm thấy phiền toái)
13. 놀라다: to be surprised (ngạc nhiên)
14. 수줍다: to be shy (xấu hổ, ngại ngùng)
15. 재미있다: to be interesting (thích thúc, thích)
16. 재미없다: to not be interesting (không thích thú, không thích)
17. 심심하다: to be bored (buồn chán)
18. 지루하다: to be boring, dull (buồn tẻ, chán ngắt)
19. 조용하다: to be quiet (yên tĩnh)
20. 시끄럽다: to be loud, noisy (ồn ào)
21. 뜨겁다 to be hot (nóng)
22. 따뜻하다: to be warm (ấm)
23. 차갑다: to be cold (lạnh)
24. 시원하다: to be cool, refreshing (khoan khoái, mát mẻ)
25. 신선하다: to be fresh (tươi tắn, mát mẻ, trong lành)
0 nhận xét | Viết lời bình